Characters remaining: 500/500
Translation

khăn quàng cổ

Academic
Friendly

Từ "khăn quàng cổ" trong tiếng Việt chỉ đến một loại khăn, thường được làm từ vải mềm, hình dạng dài hẹp, được quàng quanh cổ. Khăn quàng cổ thường được sử dụng để giữ ấm, trang trí hay thể hiện một phong trào, tổ chức nào đó.

Định nghĩa chi tiết:
  • Khăn: một mảnh vải, thường được dùng để lau, che, hoặc giữ ấm.
  • Quàng: Có nghĩavòng quanh, đặt lên một vị trí nào đó.
  • Cổ: Phần cơ thểgiữa đầu thân.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Mùa đông, tôi thường quàng khăn quàng cổ để giữ ấm."
    • " rất xinh đẹp với chiếc khăn quàng cổ màu xanh."
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh tổ chức:

    • "Hôm nay, các em sẽ được phát khăn quàng cổ đỏ trong buổi lễ của Đội Thiếu niên Tiền phong."
Các cách sử dụng nghĩa khác:
  • Khăn quàng: Từ này có thể chỉ đến việc quàng một loại khăn khác không nhất thiết phải khăn quàng cổ, như khăn quàng trên vai.
  • Khăn: Có thể chỉ đến các loại khăn khác như khăn tắm, khăn ăn, khăn mặt, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Khăn: Một từ chung cho tất cả các loại khăn.
  • Khăn lụa: Một loại khăn làm từ chất liệu lụa, thường dùng để trang trí.
  • Khăn choàng: Có thể chỉ đến một loại khăn lớn hơn, dùng để quàng quanh vai hoặc cơ thể.
Chú ý:
  • "Khăn quàng cổ" thường được sử dụng trong ngữ cảnh của thanh thiếu niên, đặc biệt liên quan đến các tổ chức thanh niên.
  • Khăn có thể nhiều màu sắc, nhưng khăn quàng cổ đỏ thường được liên kết với tinh thần yêu nước lòng tự hào dân tộc trong văn hóa Việt Nam.
  1. Khăn màu đỏ của thiếu niên tiền phong thắtcổ.

Comments and discussion on the word "khăn quàng cổ"